Natri sunfit Natri sunfit là muối natri tan của axit sunfurơ. Nó là sản phẩm của quá trình lọc lưu huỳnh đioxit, một phần của quá trình tách lưu huỳnh khỏi khí thải. Nó còn làm chất bảo quản để ngăn các sản phẩm sấy khô khỏi bị mất màu, và bảo quản thịt, và có chức năng tương tự với natri thiosulfat trong việc chuyển đổi các halua thành các axit tương ứng, trong nhiếp ảnh và khử clo trong hồ bơi. Natri sunfit Danh pháp IUPAC Natri sunfit Tên khác Hypo clear (chụp ảnh) E221 Nhận dạng Số CAS [ 7757-83-7 ] PubChem 24437 Số RTECS WE2150000 Jmol -3D images Image 1 SMILES [hiện] InChI 1/2Na.H2O3S/c;;1-4(2)3/h;;(H2,1,2,3)/q2*+1;/p-2 Thuộc tính Công thức phân tử Na 2 SO 3 Phân tử gam 126.043 g/mol Bề ngoài chất rắn màu trắng Tỷ trọng 2.633 g/cm 3 (khan) 1.561 g/cm 3 (ngậm 7 nước) Điểm nóng chảy 33.4 °C (tách nước) 500 °C (khan) Điểm sôi phân hủy Độ hòa tan trong nước 678 g/L (18 °C, ngậm 7 nước) Cấu trúc Cấu trúc tinh thể lục phương (khan) đơn